--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hâm hẩm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hâm hẩm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hâm hẩm
+
(khẩu ngữ, ít dùng) Slightly crack-brained
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hâm hẩm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hâm hẩm"
:
hằm hằm
hâm hẩm
hầm hầm
him him
hom hem
hom hỏm
hòm hòm
Lượt xem: 750
Từ vừa tra
+
hâm hẩm
:
(khẩu ngữ, ít dùng) Slightly crack-brained
+
coming back
:
sự quay trở lại.
+
bovril
:
nước thịt ép; nước thịt hầm